Tầm quan trọng của việc khám sức khỏe tổng quát định kỳ

Khám sức khỏe tổng quát định kỳ là một trong những biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe hiệu quả nhất. Bằng cách khám sức khỏe tổng quát định kỳ, bạn có thể phát hiện sớm các bệnh lý nguy hiểm, đánh giá tình trạng sức khỏe hiện tại và đưa ra các lời khuyên phù hợp để cải thiện chất lượng cuộc sống.

Khám sức khỏe tổng quát định kỳ bao gồm các xét nghiệm cơ bản như: đo huyết áp, cân nặng, chiều cao, chỉ số khối cơ thể (BMI), đo mỡ bụng, xét nghiệm máu, nước tiểu, phân, siêu âm bụng, điện tim, x-quang phổi… Ngoài ra, bạn cũng có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm chuyên sâu theo nhu cầu và tình trạng sức khỏe của mình.

Khám sức khỏe tổng quát định kỳ có những lợi ích sau:

– Phát hiện sớm các bệnh lý nguy hiểm: Một số bệnh lý như ung thư, tiểu đường, cao huyết áp, tim mạch… có thể không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Khám sức khỏe tổng quát định kỳ giúp bạn phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường và điều trị kịp thời để tránh biến chứng nặng nề.
– Đánh giá tình trạng sức khỏe hiện tại: Khám sức khỏe tổng quát định kỳ giúp bạn biết được tình trạng sức khỏe của mình ở mọi khía cạnh: thể chất, sinh lý, tâm lý… Bạn có thể biết được những điểm mạnh và điểm yếu của cơ thể mình để có những điều chỉnh hợp lý trong chế độ ăn uống, sinh hoạt và vận động.
– Đưa ra các lời khuyên phù hợp để cải thiện chất lượng cuộc sống: Sau khi khám sức khỏe tổng quát định kỳ, bạn sẽ được bác sĩ tư vấn về những vấn đề liên quan đến sức khỏe của mình. Bạn có thể hỏi bác sĩ về những lo lắng, thắc mắc hay mong muốn của mình về sức khỏe. Bác sĩ sẽ đưa ra các lời khuyên phù hợp để bạn có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của mình.

Khám sức khỏe tổng quát định kỳ là một việc làm rất cần thiết và có ích cho mọi người. Bạn nên khám sức khỏe tổng quát định kỳ ít nhất một lần mỗi năm để theo dõi và bảo vệ sức khỏe của mình. Hãy chọn một cơ sở y tế uy tín và chất lượng để khám sức khỏe tổng quát định kỳ nhé!

Khám sức khoẻ tổng quát là một biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình. Khám sức khỏe tổng quát giúp bạn:

– Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của mỗi người ở một thời điểm thông qua việc đánh giá chức năng của hầu hết các cơ quan trong cơ thể
– Phát hiện các bệnh lý nếu có và điều trị kịp thời
– Điều chỉnh lối sống và phòng ngừa các rủi ro gây bệnh trong tương lai
– Tăng cường chất lượng cuộc sống và nâng cao hiệu suất làm việc

Theo khuyến cáo từ Hiệp hội Tim mạch Mỹ, bạn cần tiến hành kiểm tra huyết áp hàng năm ở độ tuổi từ 18 trở lên để tầm soát nguy cơ tăng huyết áp. Bởi vậy, 18 sẽ là độ tuổi thích hợp để bạn bắt đầu khám sức khỏe tổng quát. Việc khám tổng quát sẽ giúp phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý về huyết áp, tiểu đường, mỡ máu, viêm gan,…Đối với trẻ em, điều quan trọng là tầm soát các dị tật bẩm sinh, tình trạng dinh dưỡng. Khám sức khỏe tổng quát định kỳ giúp bản thân có cái nhìn chung về tình trạng sức khỏe hiện tại. Dựa vào kết quả thăm khám và xét nghiệm tổng quát, bác sĩ sẽ chẩn đoán, phát hiện bệnh sớm, điều trị kịp thời và chuẩn xác, mang lại cơ hội khỏi bệnh cao.

Ngoài ra, khám bệnh tổng quát còn giúp bạn đánh giá và điều chỉnh lối sống thường ngày, nhờ đó hạn chế các rủi ro gây bệnh trong tương lai. Khám tổng quát định kỳ có ý nghĩa quan trọng với mọi giới và mọi lứa tuổi, cần được thực hiện 6 tháng/lần hoặc 1 năm/lần.

Gói khám sức khỏe tổng quát bao gồm những gì?

Tùy theo từng độ tuổi, giới tính, gói khám sức khỏe tổng quát sẽ được thiết kế sao cho phù hợp nhằm mang lại hiệu quả tối ưu nhất cho người bệnh. Theo đó, một gói khám tổng quát có thể bao gồm:

– Khám lâm sàng tổng quát bao gồm: đánh giá biểu hiện lâm sàng của hệ tuần hoàn, hô hấp, tiêu hóa, thận – tiết – niệu, nội tiết, cơ – xương – khớp, hệ thần kinh, tâm thần, mắt, tai – mũi – họng, răng – hàm – mặt, da liễu. Bên cạnh đó có thể mở rộng phạm vi khám một số chuyên khoa khác như phụ khoa, nam khoa, lão khoa, ung bướu, … tùy vào đặc điểm và yếu tố nguy cơ của mỗi người.
– Xét nghiệm máu, nước tiểu: Một số xét nghiệm cơ bản như: sinh hóa máu (glucose, cholesterol, triglyceride, acid uric,…), chức năng gan (AST, ALT, GGT,…), chức năng thận (ure, creatinin,…), chức năng tuyến giáp (TSH), kháng thể viêm gan B và C (HBsAg, Anti-HCV), máu toàn phần (CBC), nước tiểu tổng phân tích (U/A).
– Chụp X-quang ngực: Đánh giá tình trạng phổi và tim mạch.
– Siêu âm bụng: Đánh giá tình trạng gan, mật, tụy, thận và các cơ quan khác trong bụng.
– Đo điện tim: Đánh giá hoạt động của tim và phát hiện các bất thường về nhịp tim hoặc dẫn truyền tim.
– Nội soi dạ dày: Đánh giá tình trạng niêm mạc dạ dày và phát hiện các bệnh lý như viêm loét dạ dày tá tràng, polyp dạ dày, ung thư dạ dày,…
– Nội soi đại trực tràng: Đánh giá tình trạng niêm mạc đại trực tràng và phát hiện các bệnh lý như viêm loét đại trực tràng, polyp đại trực tràng, ung thư đại trực tràng,…
– Siêu âm tim: Đánh giá kích thước và chức năng của các bộ phận của tim như van tim, tâm nhĩ, tâm thất,…
– Siêu âm cổ: Đánh giá tình trạng của các cơ quan ở vùng cổ như tuyến giáp, thanh quản,…
– Siêu âm vú: Đánh giá tình trạng của vú và phát hiện các u nang hay u ác tính ở vú.
– Siêu âm tử cung – buồng trứng: Đánh giá tình trạng của tử cung và buồng trứng và phát hiện các bệnh lý như u nang buồng trứng, u xơ tử cung,…
– Siêu âm tiền liệt tuyến: Đánh giá kích thước và hình thái của tiền liệt tuyến và phát hiện các bệnh lý như viêm tiền liệt tuyến, phì đại tiền liệt tuyến hay ung thư tiền liệt tuyến.